--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unslaked lime chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nickel nurser
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn
+
coarse-featured
:
có những nét thô
+
giấc tiên
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Beautiful woman's sleepBằn bặt giấc tiên (Nguyễn Du)To sink into a deep sleep, to sink deep into the arms of Morpheus
+
chuốc
:
To take pains to get, to go to any lengths to getđắt thế mà nó vẫn chuốc vềit was so expensive, but he took pains to get itchuốc lấy hư danhto go to great lengths to get vain honours
+
pha trò
:
joke; jest